hứa hẹn nghĩa tiếng Đức là verheißt
hứa hẹn còn có các bản dịch khác là
versprach, versprochen, vertrösten, jdm verprechen (versprochen, versprach, verlobt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verheißt: hứa hẹn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verheißt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hứa hẹn