vielversprechend nghĩa tiếng Việt là hứa hẹn
vielversprechend còn có các bản dịch khác là
đầy hứa hẹn, một cách hứa hẹn, đầy triển vọng, nhiều hứa hẹn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vielversprechend
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hứa hẹn