housing scheme nghĩa tiếng Việt là Khu chung cư ở thành phố
housing scheme còn có các bản dịch khác là
Vùng định cư, chỗ định cư, sự định cư, Định cư
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan housing scheme
Mở Rộng