Định cư nghĩa tiếng Anh là housing scheme
Định cư còn có các bản dịch khác là
settlement, colony, people
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan housing scheme: Định cư
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Định cư