Định cư nghĩa tiếng Đức là
besiedeln
(Vt)(hat)(untr)
Định cư còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besiedeln: Định cư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besiedeln