Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
vùng định cư
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
vùng định cư
housing scheme
(n)
Dịch Việt sang Anh
vùng định cư
nghĩa tiếng Anh là
housing scheme
vùng định cư
còn có các bản dịch khác là
settlement, colony
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
housing scheme
:
vùng định cư
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
housing scheme
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vùng định cư
Bản dịch liên quan
vùng định cư
vùng định cư
settlement
(n)
vùng định cư
colony
(n)
một lưu vực hoặc vùng không khí xoáy quanh một trục tâm cố định
vortex
Cổ phiếu blue-chip được coi là đầu tư tương đối an toàn do sự ổn định tài chính và hiệu suất vững chắc của các công ty
Blue-chip stocks are considered relatively safer investments due to the financial stability and solid performance of the companies behind them
Điều này có thể giúp phân biệt thương hiệu của bạn với những thương hiệu khác trên thị trường và thu hút những khách hàng ưu tiên tính bền vững trong quyết định mua hàng của họ
This can help differentiate your brand from others in the market and appeal to customers who prioritize sustainability in their purchasing decisions
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout