hòa giải dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là gütlich
hòa giải còn có các bản dịch khác là
Mediation, versöhnen, vermitteln, Kompromiss, aussöhnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gütlich: hòa giải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gütlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hòa giải