Hòa giải dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là aussöhnen
Hòa giải còn có các bản dịch khác là
gütlich, Mediation, versöhnen, vermitteln, Kompromiss
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aussöhnen: Hòa giải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aussöhnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hòa giải