giải mã hóa dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là entschlüsseln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entschlüsseln: giải mã hóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entschlüsseln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giải mã hóa