hijacked nghĩa tiếng Việt là đã bắt cóc
hijacked phiên âm IPA là /ˈhaɪdʒækt/
hijacked còn có các bản dịch khác là
Cướp tàu, cướp máy bay, bắt cóc, cướp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hijacked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hijacked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã bắt cóc