cướp tàu nghĩa tiếng Anh là hijacked
/ˈhaɪdʒækt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hijacked: cướp tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hijacked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cướp tàu