hijacked nghĩa tiếng Việt là bắt cóc
hijacked phiên âm IPA là /ˈhaɪdʒækt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hijacked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hijacked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bắt cóc