hiện vật nghĩa tiếng Đức là Artefakt
hiện vật còn có các bản dịch khác là
Artefakte, Exponat, materiell
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Artefakt: hiện vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Artefakt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hiện vật