Artefakt nghĩa tiếng Việt là hiện vật
Artefakt còn có các bản dịch khác là
Di tích, đồ tạo tác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Artefakt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Artefakt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hiện vật