hetzend nghĩa tiếng Việt là vội vã
hetzend còn có các bản dịch khác là
Vội vàng, gấp rút, đang hối hả, đang săn lùng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hetzend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hetzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vội vã