hetzend nghĩa tiếng Việt là vội vàng
hetzend còn có các bản dịch khác là
Gấp rút, vội vã, đang hối hả, đang săn lùng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hetzend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hetzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vội vàng