vội vã nghĩa tiếng Anh là
hurrying
/ˈhʌriɪŋ/
(v) (present participle)
vội vã còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hurrying
Nghe phát âm giọng Mỹ của hurrying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vội vã
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hurrying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurrying: vội vã
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurrying