heilen nghĩa tiếng Việt là Chữa trị
heilen còn có các bản dịch khác là
Điều trị, bôi thuốc, chữa lành, làm lành, trị bệnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heilen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heilen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chữa trị