Chữa trị nghĩa tiếng Đức là heilen
Chữa trị còn có các bản dịch khác là
heilt, heilte, verarzten, Heilung von, geheilt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heilen: Chữa trị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heilen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chữa trị