lành nghĩa tiếng Đức là heilend
lành còn có các bản dịch khác là
ausheilen, verheilen, Brise
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heilend: lành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heilend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lành