Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
have/has burned/burnt
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
have/has burned/burnt
(v)(Present perfect)
đã đốt cháy
Dịch Anh sang Việt
have/has burned/burnt
nghĩa tiếng Việt là
đã đốt cháy
have/has burned/burnt
phiên âm IPA là
/hæv/həz bɜːrnd/bɜːrnt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
have/has burned/burnt
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have/has burned/burnt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đốt cháy
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout