đã đốt cháy nghĩa tiếng Anh là have/has burned/burnt
/hæv/həz bɜːrnd/bɜːrnt/
đã đốt cháy còn có các bản dịch khác là
burned/burnt up, have burned/have burnt up, have burnt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has burned/burnt: đã đốt cháy
Mở Rộng