đã đốt cháy nghĩa tiếng Đức là hat gebrannt
đã đốt cháy còn có các bản dịch khác là
gasste, haben/hat gebrannt, habe/haben verbrannt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat gebrannt: đã đốt cháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat gebrannt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đốt cháy