hat gebrannt nghĩa tiếng Việt là đã đốt cháy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat gebrannt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat gebrannt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã đốt cháy