hatch (v) nghĩa tiếng Việt là
nở ra
hatch phiên âm IPA là /hætʃ/
hatch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hatch
Nghe phát âm giọng Mỹ của hatch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nở ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hatch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hatch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hatch