nở trứng nghĩa tiếng Anh là
hatch
/hætʃ/
(v)
nở trứng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hatch: nở trứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hatch