sitting (n) nghĩa tiếng Việt là
nở trứng
sitting phiên âm IPA là /ˈsɪtɪŋ/
sitting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sitting
Nghe phát âm giọng Mỹ của sitting
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sitting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sitting