nở (trứng) nghĩa tiếng Anh là
hatch
/hætʃ/
(v)(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hatch
Nghe phát âm giọng Mỹ của hatch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nở (trứng)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hatch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hatch: nở (trứng)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hatch