gọn gàng nghĩa tiếng Anh là
stocky
/ˈstɒki/
(adj)
gọn gàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stocky
Nghe phát âm giọng Mỹ của stocky
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gọn gàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stocky
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stocky: gọn gàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stocky