well-kept (adj) nghĩa tiếng Việt là
Gọn gàng
well-kept phiên âm IPA là /ˌwelˈkept/
well-kept còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của well-kept
Nghe phát âm giọng Mỹ của well-kept
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gọn gàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của well-kept
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan well-kept
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
well-kept