được giữ gìn nghĩa tiếng Anh là
well-kept
/ˌwelˈkept/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của well-kept
Nghe phát âm giọng Mỹ của well-kept
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được giữ gìn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của well-kept
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan well-kept: được giữ gìn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
well-kept