spruce (adj)(v)(n) nghĩa tiếng Việt là
gọn gàng
spruce phiên âm IPA là /sprus/
spruce còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spruce
Nghe phát âm giọng Mỹ của spruce
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gọn gàng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spruce
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spruce