stocky (adj) nghĩa tiếng Việt là
gọn gàng
stocky phiên âm IPA là /ˈstɒki/
stocky còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stocky
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stocky