giờ giải lao nghĩa tiếng Đức là Pause
giờ giải lao còn có các bản dịch khác là
Spielzeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pause: giờ giải lao
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pause
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giờ giải lao