Giờ để giảng giải bài tập nghĩa tiếng Đức là Übungsstunde
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Übungsstunde: Giờ để giảng giải bài tập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Übungsstunde