giờ giải lao nghĩa tiếng Đức là Spielzeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spielzeit: giờ giải lao
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spielzeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giờ giải lao