ginger nghĩa tiếng Việt là Củ gừng
ginger phiên âm IPA là /ˈdʒɪndʒər/
ginger còn có các bản dịch khác là
Cây gừng, gừng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ginger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ginger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Củ gừng