gingerly nghĩa tiếng Việt là Nhẹ nhàng
gingerly phiên âm IPA là /ˈʤɪndʒərli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gingerly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gingerly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nhẹ nhàng