gingerbread nghĩa tiếng Việt là bánh gừng
gingerbread phiên âm IPA là /ˈdʒɪn.dʒəˌbrɛd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gingerbread
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gingerbread
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bánh gừng