giãn ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dilatation
Nghe phát âm giọng Mỹ của dilatation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giãn ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dilatation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dilatation: giãn ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dilatation