stretch out (v) nghĩa tiếng Việt là
giãn ra
stretch out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stretch out
Nghe phát âm giọng Mỹ của stretch out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giãn ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stretch out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stretch out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stretch out