unbent (v) nghĩa tiếng Việt là
giãn ra
unbent phiên âm IPA là /ʌnˈbɛnt/
unbent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unbent
Nghe phát âm giọng Mỹ của unbent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giãn ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unbent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unbent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unbent