dilated (v)(quá khứ) nghĩa tiếng Việt là
giãn ra
dilated phiên âm IPA là /ˈdaɪlətɪd/
dilated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dilated
Nghe phát âm giọng Mỹ của dilated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giãn ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dilated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dilated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dilated