giãn ra nghĩa tiếng Anh là
extent
/ɪkˈstɛnt/
(n)
giãn ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của extent
Nghe phát âm giọng Mỹ của extent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giãn ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của extent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extent: giãn ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extent