gián điệp nghĩa tiếng Anh là
spying
/ˈspaɪɪŋ/
(v/n)
gián điệp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của spying
Nghe phát âm giọng Mỹ của spying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gián điệp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của spying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spying: gián điệp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spying