spy hole nghĩa tiếng Việt là Gián điệp
spy hole phiên âm IPA là /spaɪ hoʊl/
spy hole còn có các bản dịch khác là
Lỗ thủng nhỏ để nhìn xem ai đang đứng bên ngoài, lỗ nhìn, điệp viên, gián điệp viên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spy hole
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spy hole
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Gián điệp