spies (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
gián điệp
spies phiên âm IPA là /spaɪ/spaɪz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spies
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spies