spy (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Gián điệp
spy phiên âm IPA là /spaɪ/
spy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spy