nghe lén nghĩa tiếng Anh là
spy
/spaɪ/
(v)
nghe lén còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spy: nghe lén
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spy