giám sát nghĩa tiếng Đức là betreuen
giám sát còn có các bản dịch khác là
überwachen, betreut, Aufseher
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betreuen: giám sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betreuen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giám sát